764/QĐ-BGDĐT
Lượt xem: Lượt tải:
Thông tin | Nội dung |
---|---|
Số ký hiệu | 764/QĐ-BGDĐT |
Ngày ban hành | 08/03/2024 |
Loại văn bản | Quyết định, |
Trích yếu | Quy định cấu trúc định dạng đề thi tốt nghiệp THPT từ 2025 |
Xem văn bản | Xem Online |
Tải về |
Lượt xem: Lượt tải:
Thông tin | Nội dung |
---|---|
Số ký hiệu | 764/QĐ-BGDĐT |
Ngày ban hành | 08/03/2024 |
Loại văn bản | Quyết định, |
Trích yếu | Quy định cấu trúc định dạng đề thi tốt nghiệp THPT từ 2025 |
Xem văn bản | Xem Online |
Tải về |
Số ký hiệu | Ngày ban hành | Loại văn bản | Trích yếu |
---|---|---|---|
672/QĐ-UBND | 29/05/2023 | Quyết định | Quy định về xét sáng kiến trên địa bàn tỉnh Đăk Nông |
51/QĐ-SGDĐT | 02/02/2023 | Quyết định | Quy định đánh giá và xếp loại mức độ hoàn thành nhiệm vụ hàng năm đối với các đơn vị trực thuộc và cán bộ, công chức, viên chức của Sở Giáo dục và Đào tạo |
1205/QĐ-UBND | 19/07/2022 | Quyết định | Quy tắc ứng xử, văn hóa, đạo đức công vụ của cán bộ, công chức, viên chức và người lao động làm việc trong hệ thống chính trị tỉnh Đăk Nông |
37/QĐ-DTNTKRN | 28/02/2022 | Quyết định | V/v công bố công khai thu hồi dự toán không sử dụng hết năm 2021 |
612/QĐ-UBDT | 16/09/2021 | Quyết định | Danh sách thôn đặc biệt khó khăn vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, giai đoạn 2021-2025 |
291/QĐ-DTNTKRN | 01/09/2021 | Quyết định | Quyết định v/v công bố công khai điều chỉnh, bổ sung dự toán chi NS năm 2021 của Trường PTDTNT THCS và THPT huyện Krông Nô |
213/QĐ-DTNTKRN | 26/07/2021 | Quyết định | Quyết định v/v công bố công khai điều chỉnh dự toán chi NSNN năm 2021 của Trường PTDTNT THCS và THPT huyện Krông Nô |
874/QĐ-BTTTT | 17/06/2021 | Quyết định | Bộ quy tắc ứng xử trên mạng xã hội |
861/QĐ-TTg | 04/06/2021 | Quyết định | Quyết định phê duyệt danh sách các xã thuộc khu vực III, khu vực II, khu vực I thuộc vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, giai đoạn 2021-2025 |
52/QĐ-DTNTKRN | 04/03/2021 | Quyết định | Quyết định v/v công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2020 của Trường PTDTNT THCS và THPT huyện Krông Nô |
H | B | T | N | S | B | C |
---|---|---|---|---|---|---|
« Th11 | ||||||
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 |